Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓书

Pinyin: gǔ shū

Meanings: A traditional Chinese storytelling art form that uses drums to create rhythm while narrating stories., Một hình thức nghệ thuật kể chuyện dân gian truyền thống của Trung Quốc, thường sử dụng trống để tạo nhịp điệu khi kể chuyện., ①大鼓(曲艺的一种)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 壴, 支, 书

Chinese meaning: ①大鼓(曲艺的一种)。

Grammar: Danh từ chỉ một hình thức nghệ thuật độc đáo, thường đứng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 老人正在表演一段精彩的鼓书。

Example pinyin: lǎo rén zhèng zài biǎo yǎn yí duàn jīng cǎi de gǔ shū 。

Tiếng Việt: Người già đang trình diễn một đoạn trống sách rất đặc sắc.

鼓书
gǔ shū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một hình thức nghệ thuật kể chuyện dân gian truyền thống của Trung Quốc, thường sử dụng trống để tạo nhịp điệu khi kể chuyện.

A traditional Chinese storytelling art form that uses drums to create rhythm while narrating stories.

大鼓(曲艺的一种)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...