Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓乐

Pinyin: gǔ yuè

Meanings: Music from drums and percussion instruments, often used in festivals or ceremonies., Âm nhạc của trống và các nhạc cụ gõ, thường dùng trong lễ hội hoặc nghi lễ., ①本指弹奏乐器。亦指敲鼓声和奏乐声,泛指我国民族音乐。[例]鼓乐大作。[例]鼓乐喧天。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 壴, 支, 乐

Chinese meaning: ①本指弹奏乐器。亦指敲鼓声和奏乐声,泛指我国民族音乐。[例]鼓乐大作。[例]鼓乐喧天。

Grammar: Cụm từ này thường đi kèm với các danh từ chỉ sự kiện hoặc lễ hội, mô tả bầu không khí rộn ràng, sôi động.

Example: 婚礼上响起了欢快的鼓乐。

Example pinyin: hūn lǐ shàng xiǎng qǐ le huān kuài de gǔ yuè 。

Tiếng Việt: Trong đám cưới vang lên âm nhạc vui nhộn của trống.

鼓乐
gǔ yuè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm nhạc của trống và các nhạc cụ gõ, thường dùng trong lễ hội hoặc nghi lễ.

Music from drums and percussion instruments, often used in festivals or ceremonies.

本指弹奏乐器。亦指敲鼓声和奏乐声,泛指我国民族音乐。鼓乐大作。鼓乐喧天

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼓乐 (gǔ yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung