Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黢黑

Pinyin: qū hēi

Meanings: Pitch-black or jet-black (often referring to skin)., Đen kịt, đen thui (thường nói về da)., ①狡猾的恶棍。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 31

Radicals: 夋, 黑, 灬

Chinese meaning: ①狡猾的恶棍。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, nhấn mạnh độ đen đặc biệt.

Example: 农民的皮肤因为长期劳作而变得黢黑。

Example pinyin: nóng mín de pí fū yīn wèi cháng qī láo zuò ér biàn de qū hēi 。

Tiếng Việt: Da của người nông dân trở nên đen thui vì lao động lâu dài.

黢黑
qū hēi
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đen kịt, đen thui (thường nói về da).

Pitch-black or jet-black (often referring to skin).

狡猾的恶棍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黢黑 (qū hēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung