Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 10651 to 10680 of 12077 total words

近洋
jìn yáng
Gần biển, vùng biển gần bờ
近海
jìn hǎi
Gần biển, ven biển
近照
jìn zhào
Ảnh gần đây
返回
fǎn huí
Quay trở về, trở lại chỗ cũ.
返朴还淳
fǎn pǔ huán chún
Trở về lối sống giản dị và thuần khiết.
返朴还真
fǎn pǔ huán zhēn
Trở về sự chân thật và đơn sơ ban đầu.
返老还童
fǎn lǎo huán tóng
Trẻ lại, hồi xuân.
还价
huán jià
Trả giá, mặc cả (khi mua hàng)
还击
huán jī
Đánh trả, phản công lại.
还原
huán yuán
Khôi phục lại trạng thái ban đầu.
还口
huán kǒu
Đáp trả bằng lời nói, cãi lại.
还席
huán xí
Mời lại tiệc, mời ăn lại bữa tiệc đã nhậ...
还本
huán běn
Hoàn trả vốn gốc (trong tài chính).
还清
huán qīng
Trả hết nợ, hoàn thành nghĩa vụ tài chín...
进京
jìn jīng
Đi vào thủ đô Bắc Kinh
进住
jìn zhù
Dọn vào ở, chuyển đến nơi ở mới
进修
jìn xiū
Học thêm, học nâng cao trình độ (thường ...
进军
jìn jūn
Tiến quân, mở rộng quy mô hoạt động tron...
进化
jìn huà
Tiến hóa, sự phát triển dần dần qua thời...
进取
jìn qǔ
Tiến thủ, nỗ lực đạt được mục tiêu
进境
jìn jìng
Sự tiến bộ, hoàn cảnh được cải thiện.
进止
jìn zhǐ
Sự tiến lui, hành động hoặc việc di chuy...
进步人士
jìn bù rén shì
Những người có tư duy tiến bộ, cấp tiến.
进深
jìn shēn
Chiều sâu của một không gian hoặc căn ph...
进港
jìn gǎng
Đưa tàu thuyền vào cảng.
进用
jìn yòng
Tiếp nhận và sử dụng (nhân tài, vật phẩm...
进给
jìn jǐ
Cấp thêm, đưa thêm vào (thường nói về ng...
进谒
jìn yè
Đến thăm hoặc gặp mặt một cách trang trọ...
进贡
jìn gòng
Dâng tặng lễ vật hoặc nộp thuế cho chính...
进账
jìn zhàng
Thu tiền vào tài khoản hoặc sổ sách

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...