Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 近幸

Pinyin: jìn xìng

Meanings: Fortunately, luckily., May mắn gần đây, vừa hay, may thay, ①宠幸。*②也指君主宠信的人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 斤, 辶, 土

Chinese meaning: ①宠幸。*②也指君主宠信的人。

Grammar: Dùng để diễn đạt cảm xúc tích cực về sự việc xảy ra gần đây.

Example: 近幸天气不错,我们可以去野餐。

Example pinyin: jìn xìng tiān qì bú cuò , wǒ men kě yǐ qù yě cān 。

Tiếng Việt: May thay thời tiết tốt, chúng ta có thể đi dã ngoại.

近幸
jìn xìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

May mắn gần đây, vừa hay, may thay

Fortunately, luckily.

宠幸

也指君主宠信的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

近幸 (jìn xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung