Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 近景

Pinyin: jìn jǐng

Meanings: Foreground, close-up view., Cảnh gần, tiền cảnh, ①近处的景物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 斤, 辶, 京, 日

Chinese meaning: ①近处的景物。

Grammar: Danh từ ghép chỉ khung cảnh gần, thường dùng trong nghệ thuật nhiếp ảnh hoặc hội họa.

Example: 这张照片拍的是山的近景。

Example pinyin: zhè zhāng zhào piàn pāi de shì shān de jìn jǐng 。

Tiếng Việt: Bức ảnh này chụp tiền cảnh của ngọn núi.

近景
jìn jǐng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảnh gần, tiền cảnh

Foreground, close-up view.

近处的景物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

近景 (jìn jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung