Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近影
Pinyin: jìn yǐng
Meanings: A recent photo., Bức ảnh gần đây, ①最近拍摄的照片。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 斤, 辶, 彡, 景
Chinese meaning: ①最近拍摄的照片。
Grammar: Dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu nói về hình ảnh cá nhân.
Example: 他的近影看起来很健康。
Example pinyin: tā de jìn yǐng kàn qǐ lái hěn jiàn kāng 。
Tiếng Việt: Bức ảnh gần đây của anh ấy trông rất khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bức ảnh gần đây
Nghĩa phụ
English
A recent photo.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最近拍摄的照片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!