Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 近型

Pinyin: jìn xíng

Meanings: Similar shape or structure., Kiểu dáng gần (cấu trúc hoặc hình thức tương tự), ①既是同型又是亚型的标本。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 斤, 辶, 刑, 土

Chinese meaning: ①既是同型又是亚型的标本。

Grammar: Dùng để mô tả sự tương đồng giữa các đối tượng cụ thể.

Example: 两款手机的设计近型。

Example pinyin: liǎng kuǎn shǒu jī de shè jì jìn xíng 。

Tiếng Việt: Thiết kế của hai mẫu điện thoại này gần giống nhau.

近型
jìn xíng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểu dáng gần (cấu trúc hoặc hình thức tương tự)

Similar shape or structure.

既是同型又是亚型的标本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...