Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近前
Pinyin: jìn qián
Meanings: In front nearby; recently., Phía trước gần, gần đây, ①[方言]靠近的地方;附近;跟前。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 斤, 辶, 䒑, 刖
Chinese meaning: ①[方言]靠近的地方;附近;跟前。
Grammar: Khi là danh từ, nó chỉ vị trí không gian. Khi là phó từ, nó chỉ thời gian gần.
Example: 站在近前看,这幅画更美。
Example pinyin: zhàn zài jìn qián kàn , zhè fú huà gèng měi 。
Tiếng Việt: Đứng gần phía trước nhìn, bức tranh này đẹp hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía trước gần, gần đây
Nghĩa phụ
English
In front nearby; recently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]靠近的地方;附近;跟前
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!