Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近岁
Pinyin: jìn suì
Meanings: Recent years., Những năm gần đây, ①近年。[例]近岁风俗尤为侈靡。——宋·司马光《训俭示康》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 斤, 辶, 夕, 山
Chinese meaning: ①近年。[例]近岁风俗尤为侈靡。——宋·司马光《训俭示康》。
Grammar: Chủ yếu dùng làm trạng ngữ chỉ thời gian.
Example: 近岁的发展令人惊喜。
Example pinyin: jìn suì de fā zhǎn lìng rén jīng xǐ 。
Tiếng Việt: Sự phát triển trong những năm gần đây thật đáng kinh ngạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những năm gần đây
Nghĩa phụ
English
Recent years.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
近年。近岁风俗尤为侈靡。——宋·司马光《训俭示康》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!