Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 9601 to 9630 of 12092 total words

虾蟆
xiā má
Ếch nhái, cụ thể hơn là loài ếch lớn.
虾酱
xiā jiàng
Nước mắm làm từ tôm, được sử dụng làm gi...
蚀本
shí běn
Thua lỗ, mất vốn.
蚁冢
yǐ zhǒng
Mộ kiến, cũng là tên gọi khác của đống đ...
蚁巢
yǐ cháo
Tổ kiến, nơi ở của đàn kiến.
蚁王
yǐ wáng
Vua kiến, kiến chúa trong đàn kiến.
蚂螂
mà lang
Châu chấu (cách gọi khác của con cào cào...
蚂蟥
mǎ huáng
Đỉa (loài giun hút máu sống dưới nước ho...
蚌舞
bàng wǔ
Vũ điệu mô phỏng sự chuyển động của con ...
蚝油
háo yóu
Dầu hàu, nước sốt làm từ hàu dùng trong ...
蛀虫
zhù chóng
Côn trùng gây hại, đặc biệt là những con...
蛆虫
qū chóng
Con giòi, ấu trùng của ruồi.
蛇拳
shé quán
Quyền thuật mô phỏng chuyển động của rắn...
蛇管
shé guǎn
Ống mềm uốn lượn như thân rắn, thường dù...
蛋糕
dàn gāo
Bánh ngọt (bánh kem).
蛮不讲理
mán bù jiǎng lǐ
Không nói lý lẽ, cư xử thô lỗ và ích kỷ
蛮干
mán gàn
Làm việc một cách mù quáng, không suy ng...
蛮横
mán hèng
Thô bạo và ngang ngược
蛰虫
zhé chóng
Loài sâu bọ ngủ đông (côn trùng thường ẩ...
蛾子
é zi
Bướm đêm (loài côn trùng có cánh và thườ...
蛾眉
é méi
Lông mày cong và đẹp (so sánh với hình d...
蜂拥
fēng yōng
Tụ tập ào ạt, như ong kéo đến một cách đ...
蜂起
fēng qǐ
Tăng vọt, bùng nổ mạnh mẽ giống như ong ...
蜜柑
mì gān
Quýt ngọt, một loại trái cây họ cam quýt...
蜜橘
mì jú
Cam ngọt, một loại trái cây họ cam quýt.
蜜甜
mì tián
Rất ngọt, ngọt như mật.
蝶泳
dié yǒng
Kiểu bơi bướm - một kiểu bơi thể thao đò...
róng
Hòa tan, hòa hợp hoặc tích hợp; cũng có ...
螺丝
luó sī
Vít (phụ kiện kim loại dùng để kết nối c...
螺丝起子
luó sī qǐ zi
Tuốc-nơ-vít (dụng cụ để vặn vít).

Showing 9601 to 9630 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...