Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蛾子

Pinyin: é zi

Meanings: Moth (insect with wings that is often attracted to light)., Bướm đêm (loài côn trùng có cánh và thường bị thu hút bởi ánh sáng), ①(螪蛶)古书上说的一种虫。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 我, 虫, 子

Chinese meaning: ①(螪蛶)古书上说的一种虫。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ loài côn trùng có liên quan mật thiết với môi trường sống gần con người.

Example: 晚上灯周围飞满了蛾子。

Example pinyin: wǎn shàng dēng zhōu wéi fēi mǎn le é zi 。

Tiếng Việt: Ban đêm, xung quanh đèn bay đầy bướm đêm.

蛾子
é zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bướm đêm (loài côn trùng có cánh và thường bị thu hút bởi ánh sáng)

Moth (insect with wings that is often attracted to light).

(螪蛶)古书上说的一种虫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蛾子 (é zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung