Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蛮横
Pinyin: mán hèng
Meanings: Rude and overbearing., Thô bạo và ngang ngược, ①(虴蛨)蚱蜢。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 亦, 虫, 木, 黄
Chinese meaning: ①(虴蛨)蚱蜢。
Grammar: Tính từ miêu tả thái độ hoặc hành vi. Thường theo sau danh từ hoặc chủ ngữ.
Example: 他的态度非常蛮横。
Example pinyin: tā de tài dù fēi cháng mán hèng 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ta rất thô bạo và ngang ngược.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thô bạo và ngang ngược
Nghĩa phụ
English
Rude and overbearing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(虴蛨)蚱蜢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!