Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蚂螂

Pinyin: mà lang

Meanings: Grasshopper/locust (another term for locust)., Châu chấu (cách gọi khác của con cào cào), ①[方言]蜻蜓。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 虫, 马, 郎

Chinese meaning: ①[方言]蜻蜓。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong văn nói ở miền Bắc Trung Quốc.

Example: 田野里有很多蚂螂。

Example pinyin: tián yě lǐ yǒu hěn duō mǎ láng 。

Tiếng Việt: Trong cánh đồng có rất nhiều châu chấu.

蚂螂
mà lang
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Châu chấu (cách gọi khác của con cào cào)

Grasshopper/locust (another term for locust).

[方言]蜻蜓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蚂螂 (mà lang) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung