Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蚂蟥

Pinyin: mǎ huáng

Meanings: Leech (a blood-sucking worm found in water or damp places)., Đỉa (loài giun hút máu sống dưới nước hoặc nơi ẩm ướt), ①水蛭的俗称。即“蚂蝗”。体长而稍扁,尾端有吸盘,雌雄同体。生活在水田、沼泽中,吸食人兽的血液。亦用作比喻。[合]:蚂蟥见血(比喻见了心爱的东西,不肯离开)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 虫, 马, 黄

Chinese meaning: ①水蛭的俗称。即“蚂蝗”。体长而稍扁,尾端有吸盘,雌雄同体。生活在水田、沼泽中,吸食人兽的血液。亦用作比喻。[合]:蚂蟥见血(比喻见了心爱的东西,不肯离开)。

Grammar: Danh từ chỉ loài vật, thường xuất hiện trong các câu miêu tả môi trường tự nhiên.

Example: 水田里常有蚂蟥咬人。

Example pinyin: shuǐ tián lǐ cháng yǒu mǎ huáng yǎo rén 。

Tiếng Việt: Trong ruộng lúa thường có đỉa cắn người.

蚂蟥
mǎ huáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đỉa (loài giun hút máu sống dưới nước hoặc nơi ẩm ướt)

Leech (a blood-sucking worm found in water or damp places).

水蛭的俗称。即“蚂蝗”。体长而稍扁,尾端有吸盘,雌雄同体。生活在水田、沼泽中,吸食人兽的血液。亦用作比喻。[合]

蚂蟥见血(比喻见了心爱的东西,不肯离开)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...