Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蚁王
Pinyin: yǐ wáng
Meanings: Ant king, the queen ant in an ant colony., Vua kiến, kiến chúa trong đàn kiến., ①在蚂蚁或白蚁中专司产卵的雌蚁。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 义, 虫, 一, 土
Chinese meaning: ①在蚂蚁或白蚁中专司产卵的雌蚁。
Grammar: Liên quan đến cấu trúc xã hội của côn trùng.
Example: 蚁王负责整个族群的繁殖。
Example pinyin: yǐ wáng fù zé zhěng gè zú qún de fán zhí 。
Tiếng Việt: Kiến chúa chịu trách nhiệm sinh sản cho cả đàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vua kiến, kiến chúa trong đàn kiến.
Nghĩa phụ
English
Ant king, the queen ant in an ant colony.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在蚂蚁或白蚁中专司产卵的雌蚁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!