Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蚁冢
Pinyin: yǐ zhǒng
Meanings: Ant mound, another name for ant hill., Mộ kiến, cũng là tên gọi khác của đống đất kiến., ①高大如坟的蚁蛭。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 义, 虫, 冖, 豖
Chinese meaning: ①高大如坟的蚁蛭。
Grammar: Gần nghĩa với 蚁丘, chủ yếu sử dụng trong văn viết.
Example: 蚂蚁在蚁冢中储藏食物。
Example pinyin: mǎ yǐ zài yǐ zhǒng zhōng chǔ cáng shí wù 。
Tiếng Việt: Kiến tích trữ thức ăn trong đống đất kiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mộ kiến, cũng là tên gọi khác của đống đất kiến.
Nghĩa phụ
English
Ant mound, another name for ant hill.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高大如坟的蚁蛭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!