Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 8881 to 8910 of 12077 total words

缛节
rù jié
Những chi tiết hoặc quy tắc nhỏ nhặt, ph...
fèng
Khe hở, khe nứt
缝制
féng zhì
May, chế tạo qua đường may.
缝缀
féng zhuì
Khâu đính thêm, gắn kết các phần lại với...
缝补
féng bǔ
Sửa chữa, may vá lại quần áo bị rách hoặ...
缠手
chán shǒu
Buộc chặt, cuốn chặt bằng tay.
缠扰
chán rǎo
Quấy rầy, gây phiền phức dai dẳng.
缠绕
chán rào
Cuốn chặt, quấn chặt
缠绵
chán mián
Âm ỉ, kéo dài (cảm xúc hoặc bệnh tật).
繁多
fán duō
Phong phú, đa dạng (thường dùng để chỉ s...
繁星
fán xīng
Rất nhiều ngôi sao trên bầu trời (miêu t...
繁殖
fán zhí
Sinh sản, nhân giống.
繁琐
fán suǒ
Rườm rà, phức tạp (thường dùng để chỉ nh...
繁花
fán huā
Rất nhiều hoa (thường dùng để miêu tả cả...
繁荣
fán róng
Thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ.
缥缈
piāo miǎo
Mơ hồ, xa xôi, khó nắm bắt (thường dùng ...
缨子
yīng zi
Sợi tua (trang trí), dải ruy băng hay vậ...
缨帽
yīng mào
Mũ có tua trang trí
缨络
yīng luò
Chuỗi hạt hoặc sợi đeo cổ trang trí bằng...
suō
Co lại, rút ngắn, thu nhỏ kích thước.
缩印
suō yìn
In thu nhỏ (thường áp dụng cho tài liệu)
缩头缩脑
suō tóu suō nǎo
Rụt rè, nhút nhát, không dám đối mặt
缩头缩颈
suō tóu suō jǐng
Rụt cổ lại vì sợ hãi hoặc lạnh.
缩影
suō yǐng
Hình ảnh thu nhỏ, biểu hiện ngắn gọn về ...
缩微
suō wēi
Thu nhỏ (một vật gì đó), đặc biệt là tài...
缩微卡片
suō wēi kǎ piàn
Thẻ vi phim, thẻ chứa thông tin được thu...
缩手
suō shǒu
Rụt tay lại, thường ám chỉ không can thi...
缩手缩脚
suō shǒu suō jiǎo
Rụt rè, e ngại, không dám hành động mạnh...
缩水
suō shuǐ
Co rút, teo lại (thường do tác động của ...
缩短
suō duǎn
Rút ngắn, giảm bớt thời gian hoặc chiều ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...