Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缔结
Pinyin: dì jié
Meanings: To establish or sign an agreement, contract., Thành lập hoặc ký kết một thỏa thuận, hợp đồng., ①订立,组织。[例]缔结条约。[例]缔结盟约。*②创立或建立。[例]缔结邦交。*③签定。[例]准备缔结停战协定。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 帝, 纟, 吉
Chinese meaning: ①订立,组织。[例]缔结条约。[例]缔结盟约。*②创立或建立。[例]缔结邦交。*③签定。[例]准备缔结停战协定。
Grammar: Động từ thường dùng trong mối quan hệ về kinh doanh, quan hệ quốc tế.
Example: 他们顺利地缔结了贸易协议。
Example pinyin: tā men shùn lì dì dì jié le mào yì xié yì 。
Tiếng Việt: Họ đã thuận lợi ký kết được thỏa thuận thương mại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành lập hoặc ký kết một thỏa thuận, hợp đồng.
Nghĩa phụ
English
To establish or sign an agreement, contract.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
订立,组织。缔结条约。缔结盟约
创立或建立。缔结邦交
签定。准备缔结停战协定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!