Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 编译
Pinyin: biān yì
Meanings: To compile a program from a programming language into machine code for execution on a computer., Biên dịch chương trình từ ngôn ngữ lập trình sang mã máy để chạy trên máy tính., ①编写和翻译外文。也称翻译者。[例]最近编译任务繁重。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扁, 纟, 讠
Chinese meaning: ①编写和翻译外文。也称翻译者。[例]最近编译任务繁重。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến lĩnh vực khoa học máy tính.
Example: 程序员需要编译代码才能运行程序。
Example pinyin: chéng xù yuán xū yào biān yì dài mǎ cái néng yùn xíng chéng xù 。
Tiếng Việt: Lập trình viên cần biên dịch mã để chạy chương trình.

📷 Công việc máy tính
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biên dịch chương trình từ ngôn ngữ lập trình sang mã máy để chạy trên máy tính.
Nghĩa phụ
English
To compile a program from a programming language into machine code for execution on a computer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
编写和翻译外文。也称翻译者。最近编译任务繁重
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
