Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缝
Pinyin: fèng
Meanings: Gap, crack, seam., Khe hở, khe nứt., ①缝合处。[例]古者冠缩缝,今也衡缝。——《礼记·檀弓》。[合]衣缝;裤缝;缝际(缝合之处)。*②罅隙。[例]瓦缝参差,多于周身之帛缕。——杜牧《阿房宫赋》。[合]缝罅(细小的裂痕,破绽);缝子(缝隙);缝开(裂开)。*③喻言行中出现的漏洞、差错。[例]他就寻个缝子,参了一本。——《儿女英雄传》。*④另见féng。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 纟, 逢
Chinese meaning: ①缝合处。[例]古者冠缩缝,今也衡缝。——《礼记·檀弓》。[合]衣缝;裤缝;缝际(缝合之处)。*②罅隙。[例]瓦缝参差,多于周身之帛缕。——杜牧《阿房宫赋》。[合]缝罅(细小的裂痕,破绽);缝子(缝隙);缝开(裂开)。*③喻言行中出现的漏洞、差错。[例]他就寻个缝子,参了一本。——《儿女英雄传》。*④另见féng。
Hán Việt reading: phùng
Grammar: Danh từ chỉ một khoảng trống nhỏ giữa hai bề mặt.
Example: 墙壁上有一道缝。
Example pinyin: qiáng bì shàng yǒu yí dào fèng 。
Tiếng Việt: Trên bức tường có một khe hở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khe hở, khe nứt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phùng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Gap, crack, seam.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缝合处。古者冠缩缝,今也衡缝。——《礼记·檀弓》。衣缝;裤缝;缝际(缝合之处)
罅隙。瓦缝参差,多于周身之帛缕。——杜牧《阿房宫赋》。缝罅(细小的裂痕,破绽);缝子(缝隙);缝开(裂开)
喻言行中出现的漏洞、差错。他就寻个缝子,参了一本。——《儿女英雄传》
另见féng
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!