Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缛节
Pinyin: rù jié
Meanings: Complicated details or rules within a ceremony., Những chi tiết hoặc quy tắc nhỏ nhặt, phức tạp trong nghi lễ., ①指礼仪方面的细节繁多。*②繁琐的细节。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 纟, 辱, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: ①指礼仪方面的细节繁多。*②繁琐的细节。
Grammar: Dùng như danh từ để nói về độ phức tạp của một nghi lễ hoặc quy trình. Thường xuất hiện trong văn viết mang tính chất phê phán hoặc đánh giá.
Example: 这些缛节让整个仪式变得很繁琐。
Example pinyin: zhè xiē rù jié ràng zhěng gè yí shì biàn de hěn fán suǒ 。
Tiếng Việt: Những tiểu tiết này khiến cả nghi lễ trở nên rất rườm rà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những chi tiết hoặc quy tắc nhỏ nhặt, phức tạp trong nghi lễ.
Nghĩa phụ
English
Complicated details or rules within a ceremony.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指礼仪方面的细节繁多
繁琐的细节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!