Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缨帽

Pinyin: yīng mào

Meanings: Hat with tassels., Mũ có tua trang trí, ①清朝官吏所戴帽顶上有红缨子的帽子。在一定程度上也是官职大小的一种象征,有尊卑之分。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 婴, 纟, 冒, 巾

Chinese meaning: ①清朝官吏所戴帽顶上有红缨子的帽子。在一定程度上也是官职大小的一种象征,有尊卑之分。

Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa '缨' (tua) và '帽' (mũ). Thường được dùng để miêu tả loại mũ đặc biệt.

Example: 他戴着一顶缨帽。

Example pinyin: tā dài zhe yì dǐng yīng mào 。

Tiếng Việt: Anh ấy đội một chiếc mũ có tua.

缨帽
yīng mào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mũ có tua trang trí

Hat with tassels.

清朝官吏所戴帽顶上有红缨子的帽子。在一定程度上也是官职大小的一种象征,有尊卑之分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...