Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 编辑

Pinyin: biān jí

Meanings: Editing; revising texts, books, newspapers, or other content., Biên tập, chỉnh sửa văn bản, sách báo, hoặc nội dung khác., ①收集资料,整理成书。*②采集串连。[例]只是编辑些树叶儿遮着前后。——明·罗懋登《三宝太监西洋记通俗演义》。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 扁, 纟, 咠, 车

Chinese meaning: ①收集资料,整理成书。*②采集串连。[例]只是编辑些树叶儿遮着前后。——明·罗懋登《三宝太监西洋记通俗演义》。

Example: 他是一位资深的编辑。

Example pinyin: tā shì yí wèi zī shēn de biān jí 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một biên tập viên kỳ cựu.

编辑
biān jí
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biên tập, chỉnh sửa văn bản, sách báo, hoặc nội dung khác.

Editing; revising texts, books, newspapers, or other content.

收集资料,整理成书

采集串连。只是编辑些树叶儿遮着前后。——明·罗懋登《三宝太监西洋记通俗演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

编辑 (biān jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung