Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 7051 to 7080 of 12077 total words

涝灾
lào zāi
Thảm họa ngập úng
涡旋
wō xuán
Xoáy nước
涡流
wō liú
Dòng chảy xoáy
涤涤
dí dí
Rất sạch sẽ, sạch bóng.
涤荡
dí dàng
Rửa sạch và quét sạch, ám chỉ làm sạch t...
涤除
dí chú
Loại bỏ, gột rửa sạch sẽ.
rùn
Làm ẩm, làm trơn; hoặc có vẻ bóng bẩy, m...
润格
rùn gé
Giá tiền trả cho văn chương, nghệ thuật ...
润物
rùn wù
Làm cho cây cối, đất đai thêm tươi tốt n...
zhǎng
Tăng lên, giá cả hoặc mực nước tăng cao.
涨价
zhǎng jià
Tăng giá
液态
yè tài
Trạng thái lỏng của vật chất (không phải...
液果
yè guǒ
Loại quả có chứa nhiều nước bên trong, v...
液汁
yè zhī
Dịch lỏng chảy ra từ thực vật hoặc động ...
涵义
hán yì
Ý nghĩa sâu xa, nội dung tiềm ẩn.
涵养
hán yǎng
Sự tu dưỡng đạo đức, phẩm hạnh; hoặc sự ...
涵蓄
hán xù
Giữ kín, không phô trương, biểu lộ kín đ...
淅沥
xī lì
Âm thanh của mưa rơi tí tách, mô tả khun...
淘箩
táo luó
Cái rổ để sàng gạo.
淘金
táo jīn
Đãi cát tìm vàng, cũng có nghĩa bóng là ...
淙淙
cóng cóng
Âm thanh chảy của nước, ví dụ tiếng suối...
淡化
dàn huà
Làm nhạt đi, làm giảm bớt (sự chú ý, cảm...
淡忘
dàn wàng
Dần quên đi, không còn nhớ rõ.
淡月
dàn yuè
Ánh trăng mờ ảo, nhẹ nhàng.
深入人心
shēn rù rén xīn
Ăn sâu vào lòng người, thấm nhuần vào tâ...
深入浅出
shēn rù qiǎn chū
Nghiên cứu sâu nhưng trình bày đơn giản.
深吻
shēn wěn
Hôn sâu (một nụ hôn đắm đuối, mãnh liệt)...
深处
shēn chù
Nơi sâu thẳm, vùng sâu
深幽
shēn yōu
Sâu thẳm và yên tĩnh, thường dùng để miê...
深彻
shēn chè
Sâu sắc và triệt để, hiểu biết/khám phá ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...