Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涝地

Pinyin: lào dì

Meanings: Waterlogged land, low-lying area, Đất ngập nước, vùng đất thấp trũng, ①地势低下易被水淹的田地。也叫“涝洼地”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 劳, 氵, 也, 土

Chinese meaning: ①地势低下易被水淹的田地。也叫“涝洼地”。

Grammar: Danh từ chỉ một loại địa hình đặc trưng do ảnh hưởng của thời tiết hoặc địa lý.

Example: 今年雨水太多,很多地方变成了涝地。

Example pinyin: jīn nián yǔ shuǐ tài duō , hěn duō dì fāng biàn chéng le lào dì 。

Tiếng Việt: Năm nay mưa quá nhiều, nhiều nơi đã trở thành đất ngập nước.

涝地
lào dì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất ngập nước, vùng đất thấp trũng

Waterlogged land, low-lying area

地势低下易被水淹的田地。也叫“涝洼地”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...