Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涝害

Pinyin: lào hài

Meanings: Damage caused by waterlogging, Thiệt hại do ngập úng, ①因降水过多,土壤含水量过大,使作物生长受到损害的现象。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 劳, 氵, 口

Chinese meaning: ①因降水过多,土壤含水量过大,使作物生长受到损害的现象。

Grammar: Danh từ ghép chỉ hiện tượng thiên tai liên quan đến lũ lụt hoặc ngập úng.

Example: 这场大雨造成了严重的涝害。

Example pinyin: zhè chǎng dà yǔ zào chéng le yán zhòng de lào hài 。

Tiếng Việt: Trận mưa lớn này đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng do ngập úng.

涝害
lào hài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiệt hại do ngập úng

Damage caused by waterlogging

因降水过多,土壤含水量过大,使作物生长受到损害的现象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涝害 (lào hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung