Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涎
Pinyin: xián
Meanings: Saliva, drool, Nước dãi, nước miếng, ①用本义。唾沫,口水。[例]涎,小儿唾也。——《三苍》。[例]喷浪飞唌(涎)。——郭璞《江赋》。[例]群犬垂涎。——柳宗元《三戒》。[合]口角流涎;垂涎三尺。*②粘液。[例]咳则腰背相引而痛,甚则咳涎。——《素问》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 延, 氵
Chinese meaning: ①用本义。唾沫,口水。[例]涎,小儿唾也。——《三苍》。[例]喷浪飞唌(涎)。——郭璞《江赋》。[例]群犬垂涎。——柳宗元《三戒》。[合]口角流涎;垂涎三尺。*②粘液。[例]咳则腰背相引而痛,甚则咳涎。——《素问》。
Hán Việt reading: tiên
Grammar: Danh từ một âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống miêu tả trạng thái chảy ra của nước dãi.
Example: 小狗流了很多涎。
Example pinyin: xiǎo gǒu liú le hěn duō xián 。
Tiếng Việt: Chú chó nhỏ chảy rất nhiều nước dãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước dãi, nước miếng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Saliva, drool
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。唾沫,口水。涎,小儿唾也。——《三苍》。喷浪飞唌(涎)。——郭璞《江赋》。群犬垂涎。——柳宗元《三戒》。口角流涎;垂涎三尺
粘液。咳则腰背相引而痛,甚则咳涎。——《素问》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!