Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涤除

Pinyin: dí chú

Meanings: Remove, wash away completely., Loại bỏ, gột rửa sạch sẽ., ①为除去某种外部物质(如灰垢、肥皂沫、化学药物等)而冲洗。[例]涤除污垢。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 条, 氵, 余, 阝

Chinese meaning: ①为除去某种外部物质(如灰垢、肥皂沫、化学药物等)而冲洗。[例]涤除污垢。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ trừu tượng.

Example: 我们需要涤除心中的杂念。

Example pinyin: wǒ men xū yào dí chú xīn zhōng de zá niàn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần loại bỏ những suy nghĩ lộn xộn trong tâm trí.

涤除
dí chú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ, gột rửa sạch sẽ.

Remove, wash away completely.

为除去某种外部物质(如灰垢、肥皂沫、化学药物等)而冲洗。涤除污垢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涤除 (dí chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung