Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涕零
Pinyin: tì líng
Meanings: Tears continuously fall down. Often used to express deep gratitude or sadness., Nước mắt chảy ra liên tục, rơi lã chã. Thường dùng để diễn tả nỗi cảm kích hoặc đau buồn sâu sắc., 鼻涕眼泪直往下流。形容痛哭流涕。[出处]《世说新语·德行》“孔时为太常,形素羸瘦,着重服,竟日涕泗流涟,见者以为真孝子。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 弟, 氵, 令, 雨
Chinese meaning: 鼻涕眼泪直往下流。形容痛哭流涕。[出处]《世说新语·德行》“孔时为太常,形素羸瘦,着重服,竟日涕泗流涟,见者以为真孝子。”
Grammar: Thường đứng sau một động từ biểu thị cảm xúc mạnh, ví dụ: 感激涕零 (cảm kích đến rơi lệ).
Example: 感激涕零。
Example pinyin: gǎn jī tì líng 。
Tiếng Việt: Cảm kích đến rơi lệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước mắt chảy ra liên tục, rơi lã chã. Thường dùng để diễn tả nỗi cảm kích hoặc đau buồn sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Tears continuously fall down. Often used to express deep gratitude or sadness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼻涕眼泪直往下流。形容痛哭流涕。[出处]《世说新语·德行》“孔时为太常,形素羸瘦,着重服,竟日涕泗流涟,见者以为真孝子。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!