Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǎng

Meanings: To rise, increase (water level or price)., Dâng lên, tăng lên (nước hoặc giá cả)., ①用本义。水上升。[例]江涨柴门外,儿童报急流。——唐·杜甫《江涨》。[例]冰入春风涨御沟,上林花气欲飞浮。——宋·王安石《祥云》。[例]渭流涨腻,弃脂水也。——唐·杜牧《阿房宫赋》。[合]涨滩(由于河水上涨,泥沙堆积成可供耕植的陆地);涨痕(涨水的痕迹);涨溢(水流上涨泛滥)。*②增长;高出。[例]涨少霾草树。(霾:埋。)——杜甫《缆船苦风戏题》。[合]高涨;价格涨落;涨级(提高工资级别)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 张, 氵

Chinese meaning: ①用本义。水上升。[例]江涨柴门外,儿童报急流。——唐·杜甫《江涨》。[例]冰入春风涨御沟,上林花气欲飞浮。——宋·王安石《祥云》。[例]渭流涨腻,弃脂水也。——唐·杜牧《阿房宫赋》。[合]涨滩(由于河水上涨,泥沙堆积成可供耕植的陆地);涨痕(涨水的痕迹);涨溢(水流上涨泛滥)。*②增长;高出。[例]涨少霾草树。(霾:埋。)——杜甫《缆船苦风戏题》。[合]高涨;价格涨落;涨级(提高工资级别)。

Hán Việt reading: trướng

Grammar: Động từ mô tả sự gia tăng, thường dùng trong các tình huống về mức nước hoặc kinh tế.

Example: 河水涨了。

Example pinyin: hé shuǐ zhǎng le 。

Tiếng Việt: Nước sông dâng lên.

zhǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dâng lên, tăng lên (nước hoặc giá cả).

trướng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To rise, increase (water level or price).

用本义。水上升。江涨柴门外,儿童报急流。——唐·杜甫《江涨》。冰入春风涨御沟,上林花气欲飞浮。——宋·王安石《祥云》。渭流涨腻,弃脂水也。——唐·杜牧《阿房宫赋》。涨滩(由于河水上涨,泥沙堆积成可供耕植的陆地);涨痕(涨水的痕迹);涨溢(水流上涨泛滥)

增长;高出。[例]涨少霾草树。(霾

埋。)——杜甫《缆船苦风戏题》。高涨;价格涨落;涨级(提高工资级别)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...