Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 6271 to 6300 of 12077 total words

板桩
bǎn zhuāng
Cọc ván, thường dùng trong xây dựng để g...
板油
bǎn yóu
Mỡ lợn đông lạnh hoặc cứng, thường dùng ...
板牙
bǎn yá
Kìm răng (loại kìm có răng cưa, dùng để ...
板直
bǎn zhí
Thẳng thắn, không uốn éo, mạnh mẽ và kiê...
板车
bǎn chē
Xe kéo tay (xe có tấm ván để chở hàng)
板鸭
bǎn yā
Vịt quay kiểu Nam Kinh (vịt được treo ph...
枉然
wǎng rán
Vô ích, không hiệu quả.
枉自
wǎng zì
Uổng phí, không đáng; tự mình chịu thiệt...
枉费
wǎng fèi
Phí phạm, lãng phí thời gian, công sức h...
析疑
xī yí
Giải đáp thắc mắc, làm rõ vấn đề còn mơ ...
枕巾
zhěn jīn
Khăn trải gối, khăn phủ lên gối
林下
lín xià
Dưới tán cây rừng, chỉ nơi thanh tịnh, y...
林区
lín qū
Khu vực có rừng hoặc vùng đất chủ yếu đư...
林场
lín chǎng
Nơi quản lý rừng hoặc trang trại trồng c...
林带
lín dài
Dải rừng, thường được trồng dọc theo đườ...
林海
lín hǎi
Biển rừng, chỉ vùng rừng rộng lớn mênh m...
林缘
lín yuán
Vùng chuyển tiếp giữa rừng và đồng cỏ ho...
林网
lín wǎng
Mạng lưới rừng, chỉ hệ thống rừng phân b...
林薄
lín báo
Rừng thưa, nơi cây cối không quá dày đặc...
méi
Đơn vị đo lường cho đồ vật nhỏ (như đồng...
果不其然
guǒ bù qí rán
Quả nhiên đúng như dự đoán, điều gì đó x...
果决
guǒ jué
Quyết đoán, dứt khoát trong quyết định h...
果如所料
guǒ rú suǒ liào
Quả đúng như dự đoán, kết quả giống như ...
shū
Trục quay, điểm then chốt
枢纽
shū niǔ
Trung tâm, điểm nối quan trọng trong hệ ...
qiāng
Súng (vũ khí).
枪衣
qiāng yī
Túi vải bọc súng (dùng để bảo quản hoặc ...
fēng
Cây phong
(Cây cối) khô héo, chết khô.
枯枝败叶
kū zhī bài yè
Cành khô và lá úa, chỉ sự tàn lụi, héo ú...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...