Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枕巾

Pinyin: zhěn jīn

Meanings: Pillow towel (a cloth placed over a pillow)., Khăn trải gối, khăn phủ lên gối, ①铺在枕头上的织品。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 冘, 木, 巾

Chinese meaning: ①铺在枕头上的织品。

Grammar: Danh từ phổ thông, thường dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc sinh hoạt.

Example: 她的枕巾很干净。

Example pinyin: tā de zhěn jīn hěn gān jìng 。

Tiếng Việt: Khăn trải gối của cô ấy rất sạch sẽ.

枕巾
zhěn jīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khăn trải gối, khăn phủ lên gối

Pillow towel (a cloth placed over a pillow).

铺在枕头上的织品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...