Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枚
Pinyin: méi
Meanings: Classifier for small objects like coins, medals, stamps..., Đơn vị đếm nhỏ (đồng xu, huy chương, tem...), ①相当于“个”,“支”,“件”等。[例]六枚都使升空法,云端里面各翻腾。——《西游记》。[例]一枚铜钱。
HSK Level: 5
Part of speech: lượng từ
Stroke count: 8
Radicals: 攵, 木
Chinese meaning: ①相当于“个”,“支”,“件”等。[例]六枚都使升空法,云端里面各翻腾。——《西游记》。[例]一枚铜钱。
Hán Việt reading: mai
Grammar: Lượng từ chuyên dùng cho các vật nhỏ, có hình dạng rõ ràng.
Example: 一枚硬币。
Example pinyin: yì méi yìng bì 。
Tiếng Việt: Một đồng xu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị đếm nhỏ (đồng xu, huy chương, tem...)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mai
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Classifier for small objects like coins, medals, stamps...
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相当于“个”,“支”,“件”等。六枚都使升空法,云端里面各翻腾。——《西游记》。一枚铜钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!