Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 板油

Pinyin: bǎn yóu

Meanings: Lard, solidified pig fat, often used in cooking., Mỡ lợn đông lạnh hoặc cứng, thường dùng trong nấu ăn., ①猪腹腔内面的板状脂肪。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 反, 木, 氵, 由

Chinese meaning: ①猪腹腔内面的板状脂肪。

Grammar: Danh từ chỉ nguyên liệu nấu ăn, có tính cụ thể.

Example: 用板油炒菜很香。

Example pinyin: yòng bǎn yóu chǎo cài hěn xiāng 。

Tiếng Việt: Dùng mỡ lợn để xào rau rất thơm.

板油
bǎn yóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỡ lợn đông lạnh hoặc cứng, thường dùng trong nấu ăn.

Lard, solidified pig fat, often used in cooking.

猪腹腔内面的板状脂肪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

板油 (bǎn yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung