Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 板鸭
Pinyin: bǎn yā
Meanings: Nanjing-style roasted duck, Vịt quay kiểu Nam Kinh (vịt được treo phơi khô và nướng), ①将鸭子去毛洗净后加以盐渍、压制并风干而制成的一种食品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 反, 木, 甲, 鸟
Chinese meaning: ①将鸭子去毛洗净后加以盐渍、压制并风干而制成的一种食品。
Grammar: Danh từ chỉ món ăn, thường xuất hiện trong câu nói về ẩm thực.
Example: 这道菜是板鸭。
Example pinyin: zhè dào cài shì bǎn yā 。
Tiếng Việt: Món ăn này là vịt quay kiểu Nam Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vịt quay kiểu Nam Kinh (vịt được treo phơi khô và nướng)
Nghĩa phụ
English
Nanjing-style roasted duck
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将鸭子去毛洗净后加以盐渍、压制并风干而制成的一种食品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!