Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 林区
Pinyin: lín qū
Meanings: Forestry area or region predominantly covered by trees., Khu vực có rừng hoặc vùng đất chủ yếu được bao phủ bởi cây cối., ①森林地带。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 木, 㐅, 匚
Chinese meaning: ①森林地带。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm liên quan đến rừng. Có thể đứng trước danh từ khác như 林区资源 (tài nguyên lâm nghiệp).
Example: 这个林区有许多珍稀动物。
Example pinyin: zhè ge lín qū yǒu xǔ duō zhēn xī dòng wù 。
Tiếng Việt: Khu lâm nghiệp này có nhiều loài động vật quý hiếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực có rừng hoặc vùng đất chủ yếu được bao phủ bởi cây cối.
Nghĩa phụ
English
Forestry area or region predominantly covered by trees.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
森林地带
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!