Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 林海

Pinyin: lín hǎi

Meanings: Sea of forest, referring to vast expanses of forest resembling an ocean., Biển rừng, chỉ vùng rừng rộng lớn mênh mông như biển cả., ①一望无际的森林。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 木, 每, 氵

Chinese meaning: ①一望无际的森林。

Grammar: Danh từ tượng hình, thường dùng trong văn phong miêu tả thiên nhiên.

Example: 大兴安岭被称为绿色的林海。

Example pinyin: dà xīng ān lǐng bèi chēng wéi lǜ sè de lín hǎi 。

Tiếng Việt: Đại Hưng An Lĩnh được gọi là biển rừng xanh.

林海
lín hǎi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biển rừng, chỉ vùng rừng rộng lớn mênh mông như biển cả.

Sea of forest, referring to vast expanses of forest resembling an ocean.

一望无际的森林

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...