Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 5851 to 5880 of 12092 total words

新鲜事儿
xīn xiān shìr
Chuyện mới mẻ, thú vị và bất ngờ.
duàn
Cắt đứt, chấm dứt, làm gián đoạn.
方略
fāng lüè
Chiến lược, kế hoạch lớn.
方程
fāng chéng
Phương trình toán học.
方策
fāng cè
Kế sách, biện pháp để giải quyết vấn đề.
施救
shī jiù
Cứu giúp, hỗ trợ (thường nói về cứu ngườ...
施肥
shī féi
Bón phân cho cây trồng.
施舍
shī shě
Cho, tặng, bố thí (thường nói về việc gi...
施行
shī xíng
Thực thi, thi hành (luật pháp, quy định)...
旁门左道
páng mén zuǒ dào
Những phương pháp tà đạo hoặc không chín...
旅舍
lǚ shè
Nhà trọ, nơi lưu trú tạm thời dành cho k...
旅费
lǚ fèi
Chi phí cho chuyến du lịch, tiền vé máy ...
旋闸
xuán zhá
Cánh cửa xoay, cổng xoay (thường dùng ở ...
旗幅
qí fú
Tấm vải dùng làm cờ
旗满
qí mǎn
(Cờ) đầy đủ, phong phú
旗舰
qí jiàn
Tàu chiến chính, tàu chỉ huy
旗鼓
qí gǔ
Cờ và trống (biểu tượng cho lực lượng qu...
无上
wú shàng
Tối cao, không gì sánh bằng.
无为
wú wéi
Không làm gì, để tự nhiên phát triển.
无乃
wú nǎi
Hay là, có lẽ là, dùng để đưa ra giả thu...
无关紧要
wú guān jǐn yào
Không quan trọng, không đáng kể.
无几
wú jǐ
Rất ít, không bao nhiêu.
无功
wú gōng
Không có công lao, không đạt được kết qu...
无动于衷
wú dòng yú zhōng
Vô cảm, thờ ơ, không phản ứng.
无华
wú huá
Không hoa mỹ, đơn giản và mộc mạc.
无双
wú shuāng
Không có đối thủ, độc nhất vô nhị.
无可奈何
wú kě nài hé
Không có cách nào khác, bất lực.
无声
wú shēng
Không tiếng động, yên lặng.
无奈
wú nài
Vô phương, không còn cách nào khác; sự b...
无孔不入
wú kǒng bù rù
Xâm nhập vào mọi ngõ ngách, chỗ nào cũng...

Showing 5851 to 5880 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...