Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 方略

Pinyin: fāng lüè

Meanings: Strategy, grand plan., Chiến lược, kế hoạch lớn., ①方针和策略;方法与谋略。[例]以鲁肃为赞军校尉,助画方略。——《资治通鉴》。[例]方略既定,重在实施。[例]建国方略。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 各, 田

Chinese meaning: ①方针和策略;方法与谋略。[例]以鲁肃为赞军校尉,助画方略。——《资治通鉴》。[例]方略既定,重在实施。[例]建国方略。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước các động từ như 制定 (chế định), 实施 (thực thi).

Example: 制定国家的长远方略。

Example pinyin: zhì dìng guó jiā de cháng yuǎn fāng lüè 。

Tiếng Việt: Đưa ra chiến lược dài hạn cho quốc gia.

方略
fāng lüè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến lược, kế hoạch lớn.

Strategy, grand plan.

方针和策略;方法与谋略。以鲁肃为赞军校尉,助画方略。——《资治通鉴》。方略既定,重在实施。建国方略

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

方略 (fāng lüè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung