Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旋闸

Pinyin: xuán zhá

Meanings: A revolving door or gate, often used at airports or train stations., Cánh cửa xoay, cổng xoay (thường dùng ở sân bay, nhà ga...)., ①水闸的旋转闸门。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 方, 甲, 门

Chinese meaning: ①水闸的旋转闸门。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến kiểm soát luồng người di chuyển.

Example: 请通过旋闸进入候机室。

Example pinyin: qǐng tōng guò xuán zhá jìn rù hòu jī shì 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng đi qua cổng xoay để vào phòng chờ.

旋闸
xuán zhá
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cánh cửa xoay, cổng xoay (thường dùng ở sân bay, nhà ga...).

A revolving door or gate, often used at airports or train stations.

水闸的旋转闸门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旋闸 (xuán zhá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung