Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旅舍
Pinyin: lǚ shè
Meanings: A hostel or temporary accommodation for travelers., Nhà trọ, nơi lưu trú tạm thời dành cho khách du lịch., ①旅馆。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 方, 𠂉, 人, 舌
Chinese meaning: ①旅馆。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện cùng các tính từ mô tả chất lượng hoặc tiện nghi. Ví dụ: 舒适的旅舍 (nhà trọ thoải mái).
Example: 这家旅舍环境优美,适合放松身心。
Example pinyin: zhè jiā lǚ shè huán jìng yōu měi , shì hé fàng sōng shēn xīn 。
Tiếng Việt: Nhà trọ này có môi trường đẹp, thích hợp để thư giãn.

📷 ký túc xá cũ với cửa sổ mở
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà trọ, nơi lưu trú tạm thời dành cho khách du lịch.
Nghĩa phụ
English
A hostel or temporary accommodation for travelers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旅馆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
