Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旗满

Pinyin: qí mǎn

Meanings: (Flags) fully present or abundant, (Cờ) đầy đủ, phong phú, ①八旗满洲。清代军制分八旗,每旗又分满洲、蒙古、汉军等旗。[例]旗满官兵。——《广东军务记》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 其, 方, 𠂉, 氵, 𬜯

Chinese meaning: ①八旗满洲。清代军制分八旗,每旗又分满洲、蒙古、汉军等旗。[例]旗满官兵。——《广东军务记》。

Grammar: Được dùng để mô tả sự đầy đủ hoặc trang trí bằng cờ. Thường đi kèm với động từ miêu tả trạng thái.

Example: 节日里,大街小巷都挂满了彩旗。

Example pinyin: jié rì lǐ , dà jiē xiǎo xiàng dōu guà mǎn le cǎi qí 。

Tiếng Việt: Trong dịp lễ, khắp các đường phố đều treo đầy cờ sắc màu.

旗满
qí mǎn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(Cờ) đầy đủ, phong phú

(Flags) fully present or abundant

八旗满洲。清代军制分八旗,每旗又分满洲、蒙古、汉军等旗。旗满官兵。——《广东军务记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...