Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无华

Pinyin: wú huá

Meanings: Unadorned, simple and plain., Không hoa mỹ, đơn giản và mộc mạc., ①没有华美的色彩。[例]朴实无华。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 尢, 化, 十

Chinese meaning: ①没有华美的色彩。[例]朴实无华。

Grammar: Thường dùng để miêu tả phong cách hoặc hình thức tối giản.

Example: 这篇文章的文字十分无华。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng de wén zì shí fēn wú huá 。

Tiếng Việt: Ngôn ngữ trong bài viết này rất đơn giản và mộc mạc.

无华
wú huá
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hoa mỹ, đơn giản và mộc mạc.

Unadorned, simple and plain.

没有华美的色彩。朴实无华

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无华 (wú huá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung