Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 方程
Pinyin: fāng chéng
Meanings: Mathematical equation., Phương trình toán học., ①表示两个数学式(如两个数、函数、量、运算)之间相等的一种式子,通常在两者之间有一等号(=)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 呈, 禾
Chinese meaning: ①表示两个数学式(如两个数、函数、量、运算)之间相等的一种式子,通常在两者之间有一等号(=)。
Grammar: Thường kết hợp với các động từ như 解答 (giải đáp), 求解 (cầu giải) trong ngữ cảnh toán học.
Example: 这道数学题需要用方程解答。
Example pinyin: zhè dào shù xué tí xū yào yòng fāng chéng jiě dá 。
Tiếng Việt: Bài toán này cần phải giải bằng phương trình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương trình toán học.
Nghĩa phụ
English
Mathematical equation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示两个数学式(如两个数、函数、量、运算)之间相等的一种式子,通常在两者之间有一等号(=)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!