Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Showing 61 to 90 of 2436 total words

下属
xià shǔ
Người cấp dưới, nhân viên dưới quyền.
下意识
xià yì shí
Phản xạ tự nhiên, hành động không cần su...
下旬
xià xún
Mười ngày cuối của một tháng (trong lịch...
下期
xià qī
Kỳ sau, đợt tiếp theo (trong chuỗi thời ...
下棋
xià qí
Chơi cờ (cờ tướng, cờ vua...).
下海
xià hǎi
Xuống biển, bắt đầu làm việc kinh doanh ...
下游
xià yóu
Hạ lưu (của sông); vị trí cuối phía dưới...
下级
xià jí
Cấp dưới, nhân viên cấp thấp hơn.
下跌
xià diē
Giảm xuống, tụt giảm
不为人知
bù wéi rén zhī
Không ai biết đến, bí mật.
不予
bù yǔ
Không cho phép, không chấp nhận
不像话
bù xiàng huà
Không hợp lý, không đúng mực
不准
bù zhǔn
Không cho phép, cấm
不利于
bù lì yú
Không có lợi cho, gây bất lợi cho
不可避免
bù kě bì miǎn
Không thể tránh khỏi
不同寻常
bù tóng xún cháng
Khác thường, đặc biệt.
不如说
bù rú shuō
Hơn là nói, nên nói là.
不平
bù píng
Không công bằng; bất bình.
不景气
bù jǐng qì
Suy thoái, kém phát triển (thường nói về...
不正之风
bù zhèng zhī fēng
Những thói hư tật xấu, hành vi sai trái ...
不理
bù lǐ
Không quan tâm, không để ý đến.
不用说
bù yòng shuō
Không cần nói cũng biết, khỏi phải nói
不由得
bù yóu de
Không thể không, không nhịn được
不由自主
bù yóu zì zhǔ
Không kiểm soát được bản thân, không tự ...
不知
bù zhī
Không biết, không rõ
不算
bù suàn
Không tính là, không coi là.
不经意
bù jīng yì
Vô tình, không chú ý
不耻下问
bù chǐ xià wèn
Không cảm thấy xấu hổ khi hỏi người có đ...
不肯
bù kěn
Không chịu, không muốn làm gì đó.
不起眼
bù qǐ yǎn
Không nổi bật, tầm thường.

Showing 61 to 90 of 2436 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Level 7 - Expert level with 7000+ academic vocabulary words | ChebChat