Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不予
Pinyin: bù yǔ
Meanings: Not allow, not accept, Không cho phép, không chấp nhận
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 龴
Example: 对于这种行为,我们不予认可。
Example pinyin: duì yú zhè zhǒng xíng wéi , wǒ men bù yǔ rèn kě 。
Tiếng Việt: Đối với hành vi này, chúng tôi không chấp nhận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cho phép, không chấp nhận
Nghĩa phụ
English
Not allow, not accept
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!