Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下期
Pinyin: xià qī
Meanings: Next issue, next term/period (in a series of continuous events or time periods)., Kỳ sau, đợt tiếp theo (trong chuỗi thời gian hoặc sự kiện liên tục).
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 卜, 其, 月
Grammar: Thường dùng để chỉ thời gian hoặc chuỗi sự kiện sắp tới.
Example: 我们期待下期杂志的内容。
Example pinyin: wǒ men qī dài xià qī zá zhì de nèi róng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi mong đợi nội dung của tạp chí kỳ sau.

📷 sinh viên
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỳ sau, đợt tiếp theo (trong chuỗi thời gian hoặc sự kiện liên tục).
Nghĩa phụ
English
Next issue, next term/period (in a series of continuous events or time periods).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
