Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下跌
Pinyin: xià diē
Meanings: To fall or drop (e.g., prices, stocks)., Giảm xuống, tụt giảm, ①(水位、价格等)下降;贬值。[例]股市行情下跌。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 卜, 失, 𧾷
Chinese meaning: ①(水位、价格等)下降;贬值。[例]股市行情下跌。
Grammar: Thường dùng trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính để nói về giá cả, thị trường...
Example: 股票价格开始下跌。
Example pinyin: gǔ piào jià gé kāi shǐ xià diē 。
Tiếng Việt: Giá cổ phiếu bắt đầu giảm xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảm xuống, tụt giảm
Nghĩa phụ
English
To fall or drop (e.g., prices, stocks).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(水位、价格等)下降;贬值。股市行情下跌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!