Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不算

Pinyin: bù suàn

Meanings: Not considered as, not counted as., Không tính là, không coi là.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 竹

Grammar: Dùng để đánh giá mức độ của sự việc.

Example: 这点小事不算什么。

Example pinyin: zhè diǎn xiǎo shì bú suàn shén me 。

Tiếng Việt: Chuyện nhỏ này không đáng kể.

不算
bù suàn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tính là, không coi là.

Not considered as, not counted as.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不算 (bù suàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung